KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: | Cao đẳng |
Loại hình đào tạo: | Chính quy |
Ngành đào tạo: | Kế toán - Khóa 16 |
Tên tiếng Anh: | Accounting |
Mã ngành: | 1113 |
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Học phần: | Ghi chú | Hình thức |
Học kỳ 1 | 17 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 17 |
| |||||
1 | 1120401 | Giáo dục thể chất | 1120401 | 4(0,8,8) |
|
|
|
2 | 1120402 | Giáo dục quốc phòng 1 | 1120402 | 4(1,6,8) |
|
|
|
3 | 1113460 | Toán C1 | 1113460 | 2(2,0,4) |
|
|
|
4 | 1112008 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 1112008 | 3(3,0,6) |
|
|
|
5 | 1111480 | Anh văn | 1111480 | 4(4,0,8) |
|
|
|
Học phần tự chọn | 0 |
| |||||
1 | 1199406 | Chứng chỉ tin học | 1199406 | 0(0,0,0) |
|
|
|
2 | 1199402 | Chứng chỉ B tiếng Anh | 1199402 | 0(0,0,0) |
|
|
|
Học kỳ 2 | 20 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 20 |
| |||||
1 | 1120403 | Giáo dục quốc phòng 2 | 1120403 | 4(2,4,8) | 1120402(a) |
|
|
2 | 1107404 | Kinh tế vi mô | 1107404 | 3(3,0,6) |
|
|
|
3 | 1127402 | Nguyên lý kế toán | 1127402 | 3(3,0,6) |
|
|
|
4 | 1112007 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin | 1112007 | 5(5,0,10) |
|
|
|
5 | 1112006 | Pháp luật đại cương | 1112006 | 2(2,0,4) |
|
|
|
6 | 1127417 | Báo cáo thuế | 1127417 | 3(3,0,6) |
|
|
|
Học phần tự chọn | 0 |
| |||||
Học kỳ 3 | 19 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 16 |
| |||||
1 | 1127434 | Kế toán tài chính doanh nghiệp - Bài tập tình huống 1 | 1127434 | 1(0,2,2) |
|
|
|
2 | 1108403 | Lý thuyết Tài chính – tiền tệ | 1108403 | 3(3,0,6) |
|
|
|
3 | 1127403 | Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 | 1127403 | 3(3,0,6) | 1127402(a) |
|
|
4 | 1110408 | Kỹ năng giao tiếp | 1110408 | 3(3,0,6) |
|
|
|
5 | 1127420 | Anh văn chuyên ngành kế toán | 1127420 | 3(3,0,6) | 1111480(a) |
|
|
6 | 1108423 | Tài chính doanh nghiệp P1 | 1108423 | 3(3,0,6) |
|
|
|
Học phần tự chọn | 3 |
| |||||
1 | 1127401 | Tin học ứng dụng ngành kế toán | 1127401 | 3(2,2,6) |
|
|
|
2 | 1107418 | Quản trị văn phòng | 1107418 | 3(2,2,6) |
|
|
|
Học kỳ 4 | 21 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 18 |
|