Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Tài chính - Kế toán
Đại học Công nghiệp TP.HCM
Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
Viện Tài chính - Kế toán
Thông báo học vụ
Chủ đề năm học
Chương trình CĐCQ khóa 16 (New)
Ngày đăng: 18-08-2014 - Đăng bởi: Huỳnh Tấn Dũng

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo:

Cao đẳng

Loại hình đào tạo:

Chính quy

Ngành đào tạo:

Kế toán - Khóa 16

Tên tiếng Anh:

Accounting

Mã ngành:

1113

 

TT

Mã môn học

Tên môn học

Mã học phần

Số tín chỉ

Học phần:
học trước(a),
tiên quyết(b),
song hành(c)

Ghi chú

Hình thức
thi
kết thúc

Học kỳ 1

17

 

Học phần bắt buộc

17

 

1

1120401 

Giáo dục thể chất  

1120401 

4(0,8,8)

 

 

 

2

1120402 

Giáo dục quốc phòng 1 

1120402 

4(1,6,8)

 

 

 

3

1113460 

Toán C1 

1113460 

2(2,0,4)

 

 

 

4

1112008 

Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 

1112008 

3(3,0,6)

 

 

 

5

1111480 

Anh văn  

1111480 

4(4,0,8)

 

 

 

Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây)

0

 

1

1199406 

Chứng chỉ tin học 

1199406 

0(0,0,0)

 

 

 

2

1199402 

Chứng chỉ B tiếng Anh 

1199402 

0(0,0,0)

 

 

 

Học kỳ 2

20

 

Học phần bắt buộc

20

 

1

1120403 

Giáo dục quốc phòng 2 

1120403 

4(2,4,8)

1120402(a) 

 

 

2

1107404 

Kinh tế vi mô  

1107404 

3(3,0,6)

 

 

 

3

1127402 

Nguyên lý kế toán 

1127402 

3(3,0,6)

 

 

 

4

1112007 

Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin 

1112007 

5(5,0,10)

 

 

 

5

1112006 

Pháp luật đại cương 

1112006 

2(2,0,4)

 

 

 

6

1127417 

Báo cáo thuế  

1127417 

3(3,0,6)

 

 

 

Học phần tự chọn

0

 

Học kỳ 3

19

 

Học phần bắt buộc

16

 

1

1127434 

Kế toán tài chính doanh nghiệp - Bài tập tình huống 1 

1127434 

1(0,2,2)

 

 

 

2

1108403 

Lý thuyết Tài chính – tiền tệ  

1108403 

3(3,0,6)

 

 

 

3

1127403 

Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 

1127403 

3(3,0,6)

1127402(a) 

 

 

4

1110408 

Kỹ năng giao tiếp 

1110408 

3(3,0,6)

 

 

 

5

1127420 

Anh văn chuyên ngành kế toán 

1127420 

3(3,0,6)

1111480(a) 

 

 

6

1108423 

Tài chính doanh nghiệp P1 

1108423 

3(3,0,6)

 

 

 

Học phần tự chọn
(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

3

 

1

1127401 

Tin học ứng dụng ngành kế toán 

1127401 

3(2,2,6)

 

 

 

2

1107418 

Quản trị văn phòng  

1107418 

3(2,2,6)

 

 

 

Học kỳ 4

21

 

Học phần bắt buộc

18

Đơn vị liên kết