KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO
Trình độ đào tạo: | Đại học |
Loại hình đào tạo: | Chính quy |
Ngành đào tạo: | Kế toán - Khóa 10 - Chính quy |
Tên tiếng Anh: | Accounting |
Mã ngành: | 2113 |
TT | Mã môn học | Tên môn học | Mã học phần | Số tín chỉ | Học phần: | Ghi chú | Hình thức |
Học kỳ 1 | 17 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 17 |
| |||||
1 | 2120401 | Giáo dục thể chất | 2120401 | 4(0,8,8) |
|
|
|
2 | 2120402 | Giáo dục quốc phòng 1 | 2120402 | 4(1,6,8) |
|
|
|
3 | 2113460 | Toán C1 | 2113460 | 2(2,0,4) |
|
|
|
4 | 2112007 | Những nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác – Lênin | 2112007 | 5(5,0,10) |
|
|
|
5 | 2112006 | Pháp luật đại cương | 2112006 | 2(2,0,4) |
|
|
|
Học phần tự chọn | 0 |
| |||||
1 | 2199406 | Chứng chỉ tin học | 2199406 | 0(0,0,0) |
|
|
|
2 | 2199403 | Chứng chỉ C tiếng Anh | 2199403 | 0(0,0,0) |
|
|
|
Học kỳ 2 | 21 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 19 |
| |||||
1 | 2113470 | Toán C2 | 2113470 | 2(2,0,4) | 2113460(a) |
|
|
2 | 2120403 | Giáo dục quốc phòng 2 | 2120403 | 4(2,4,8) | 2120402(a) |
|
|
3 | 2107404 | Kinh tế vi mô | 2107404 | 3(3,0,6) |
|
|
|
4 | 2127402 | Nguyên lý kế toán | 2127402 | 3(3,0,6) |
|
|
|
5 | 2127417 | Báo cáo thuế | 2127417 | 3(3,0,6) |
|
|
|
6 | 2111480 | Anh văn | 2111480 | 4(4,0,8) |
|
|
|
Học phần tự chọn | 2 |
| |||||
1 | 2113473 | Phương pháp tính | 2113473 | 2(2,0,4) |
|
|
|
2 | 2113474 | Xác suất thống kê | 2113474 | 2(2,0,4) |
|
|
|
3 | 2113475 | Toán quy họach | 2113475 | 2(2,0,4) |
|
|
|
Học kỳ 3 | 19 |
| |||||
Học phần bắt buộc | 13 |
| |||||
1 | 2110408 | Kỹ năng giao tiếp | 2110408 | 3(3,0,6) |
|
|
|
2 | 2127434 | Kế toán tài chính doanh nghiệp - Bài tập tình huống 1 | 2127434 | 1(0,2,2) |
|
|
|
3 | 2108403 | Lý thuyết Tài chính – tiền tệ | 2108403 | 3(3,0,6) |
|
|
|
4 | 2127403 | Kế toán tài chính doanh nghiệp 1 | 2127403 | 3(3,0,6) | 2127402(a) |
|
|
5 | 2108423 | Tài chính doanh nghiệp P1 | 2108423 | 3(3,0,6) |
|
|
|
Học phần tự chọn | 6 |
| |||||
1 | 2127401 | Tin học ứng dụng ngành kế toán | 2127401 | 3(2,2,6) |
| < Tin mới nhất
Thông tin tuyển sinh
Đơn vị liên kết
|