TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP.HCM VIỆN TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN --------------------- |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------- |
THÔNG BÁO
Về việc vấn đáp Báo cáo thực tập
Học kì 3 năm học 2024 - 2025
Viện TCKT thông báo đến sinh viên về việc vấn đáp và phản biện Báo cáo thực tập học kỳ 3 năm học 2024-2025 như sau:
1. Một số lưu ý:
- Sinh viên mặc đồng phục, đến phòng học trước thời gian vấn đáp ít nhất 15 phút để ổn định chỗ ngồi.
- Sinh viên/nhóm sinh viên nộp Giấy xác nhận tại đơn vị thực tập (bản gốc có đóng dấu) cho giảng viên.
- Sinh viên/nhóm sinh viên nộp 01 cuốn BCTT cho giảng viên để thực hiện vấn đáp. Sau khi kết thúc buổi vấn đáp, sinh viên mang cuốn BCTT về tự lưu trữ.
- Thực hiện vấn đáp: Giảng viên lần lượt gọi sinh viên lên trả lời các nội dung thực tập đã thực hiện.
2. Thời gian, địa điểm:
Thời gian và địa điểm tổ chức vấn đáp Báo cáo thực tập như sau:
Mã lớp học phần |
Lớp danh nghĩa |
Giảng viên hướng dẫn |
Phòng |
Tiết |
Ngày |
---|---|---|---|---|---|
422001577302 |
TTDN_DH.ACCA18 |
Nguyễn Thị Thu Hoàn |
B2.01 |
2->6 |
01/08/2025 |
420301572801 |
DHKT18_N1 |
Cồ Thị Thanh Hương |
B2.02 |
2->6 |
01/08/2025 |
420301572802 |
DHKT18_N2 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
B2.03 |
2->6 |
01/08/2025 |
420301572803 |
DHKT18_N3 |
Nguyễn Thành Tài |
B2.04 |
2->6 |
01/08/2025 |
420301572805 |
DHKT18_N5 |
Nguyễn Thị Ngọc Hải |
B2.05 |
2->6 |
01/08/2025 |
422001577303 |
DHKT18TT_N2 |
Lê Thị Mỹ Nguyệt |
B2.06 |
2->6 |
01/08/2025 |
422001577301 |
DHKT18TT_N1 |
Lê Thị Tuyết Dung |
B2.07 |
2->6 |
01/08/2025 |
422001577305 |
DHKT18TT_N4 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
B2.08 |
2->6 |
01/08/2025 |
422001600401 |
DHKTKT18TT_N1 |
Huỳnh Huy Hạnh |
B2.09 |
2->6 |
01/08/2025 |
422001600402 |
DHKTKT18TT_N2 |
Huỳnh Tấn Dũng |
B2.03 |
7->10 |
01/08/2025 |
420300185701 |
DHTN18_N1 |
Lê Thị Khánh Phương |
B3.02 |
2->6 |
01/08/2025 |
420300163201 |
TTDN2_DHTN18_N1 |
||||
420300185702 |
DHTN18_N2 |
Vũ Cẩm Nhung |
B3.03 |
2->6 |
01/08/2025 |
420300163202 |
TTDN2_DHTN18_N2 |
||||
422000180603 |
DHTN18TT_N1 |
Vũ Trọng Hiền |
B3.04 |
2->6 |
01/08/2025 |
422000180703 |
TTDN2_DHTN18TT_N1 |
||||
422000180605 |
DHTN18TT_N3 |
Võ Thị Thu Hằng |
B3.05 |
2->6 |
01/08/2025 |
422000180705 |
TTDN2_DHTN18TT_N3 |
||||
422000180602 |
DHTD18TT_N2 |
Lại Cao Mai Phương |
B3.06 |
2->6 |
01/08/2025 |
422000193602 |
TTDN2_DHTD18TT_N2 |
||||
420300185706 |
DHTD18_N1 |
Phùng Thị Cẩm Tú |
B3.07 |
2->6 |
01/08/2025 |
420300180506 |
TTDN2_DHTD18_N1 |
||||
420300185707 |
DHTD18_N2 |
Phạm Thị Ngọc Thúy |
B3.08 |
2->6 |
01/08/2025 |
420300180507 |
TTDN2_DHTD18_N2 |
||||
420300185708 |
DHTD18_N3 |
Nguyễn Thị Minh Thảo |
B3.09 |
2->6 |
01/08/2025 |
420300180508 |
TTDN2_DHTD18_N3 |
||||
420300185703 |
DHTN18_N3 |
Trần Huỳnh Kim Thoa |
B4.01 |
2->6 |
01/08/2025 |
420300163203 |
TTDN2_DHTN18_N3 |
||||
420300185704 |
DHTN13 chỉ học P1 |
||||
422000180604 |
DHTN18TT_N2 |
Lê Thị Minh |
B4.02 |
2->6 |
01/08/2025 |
422000180704 |
TTDN2_DHTN18TT_N2 |
||||
422000180601 |
DHTD18TT_N1 |
Lê Nguyễn Trà Giang |
B3.01 |
2->6 |
01/08/2025 |
422000193601 |
TTDN2_DHTD18TT_N1 |
||||
420300185709 |
DHTD18_N4 |
||||
420300180509 |
TTDN2_DHTD18_N4 |
||||
422001577304 |
DHKT18TT_N3 |
Nguyễn Quốc Nhất |
B2.01 |
7->10 |
01/08/2025 |
420301572804 |
DHKT18_N4 |
||||
420300283502 |
DHKT17 |
||||
420300309302 |
TTDN2_DHKT17 |
||||
422000350302 |
DHKT17TT |
||||
422000350402 |
TTDN2_DHKT17TT |
||||
420300309303 |
TTDN2_DHKT17 chỉ học P2
|
||||
420301601101 |
DHKTKT18_N1 |
Nguyễn Thị Như Hương |
B2.02 |
7->10 |
01/08/2025 |
422001600403 |
DHKTKT18TT_N3 |
||||
420300283501 |
DHKTKT17 |
||||
420301653501 |
TTDN2_DHKTKT17 |
||||
422000350301 |
DHKTKT17TT |
||||
422001653601 |
TTDN2_DHKTKT17TT |
||||
420301653502 |
TTDN2_DHKTKT chi hoc P2 |