Thông báo khẩn - GVHD Nguyễn Thành Tài
Ngày đăng: 04-06-2013 - Đăng bởi: Nguyễn Thành Tài
Tất cả SV NCKT và TCKT do GV Nguyễn Thành Tài hướng dẫn phải điền các thông tin về cơ quan thực tập và địa chỉ cơ quan thực tập theo mẫu đính kèm, theo đúng cỡ chữ 12 và font chữ Times new roman. Nếu sv không điền vào thông tin này xem như không đi thực tập.
SV sau khi điền thông tin gửi thông tin lại theo email; thanhtai_acc@yahoo.com
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM | |||||||
Khoa Kế toán -Kiểm toán | |||||||
DANH SÁCH GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP | |||||||
STT | Mã số | Họ và tên | Tên | Lớp học | Cơ quan thực tập | Địa chỉ cơ quan thực tập | Giáo viên hướng dẫn |
1 | 10214091 | Nguyễn Thị Thúy | An | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
2 | 10221371 | Vũ Thị Ngọc | ánh | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
3 | 10226891 | Nguyễn Hoàng Như | Bảo | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
4 | 10233041 | Hồ Thị Kim | Bềnh | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
5 | 08194491 | Mai Thị Hồng | Ca | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
6 | 10224161 | Nguyễn Thị Duy | Cẩm | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
7 | 10234311 | Từ Bội | Châu | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
8 | 10214361 | Lê Phước | Chương | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
9 | 10226511 | Tạ Thị Mỹ | Diện | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
10 | 10224231 | Bạch Thị Thu | Dung | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
11 | 10289161 | Nguyễn Thùy | Dung | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
12 | 10218861 | Lê Văn | Dũng | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
13 | 10179881 | Ngô Thị Hương | Giang | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
14 | 10220751 | Nguyễn Thị | Giang | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
15 | 10299371 | Nguyễn Thị Thu | Hà | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
16 | 10229621 | Phạm Thị | Hà. | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
17 | 10219581 | Đinh Thị | Hạnh | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
18 | 10220681 | Hoàng Thị Mai | Hạnh | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
19 | 10223821 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
20 | 10228951 | Trần Thị Lệ | Hằng | NCKT4G | Nguyễn Thành Tài | ||
61 | 11103931 | Trần Thị Phượng | Nhung | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
62 | 11105731 | Lê Thị Ny | Ny | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
63 | 11106071 | Nguyễn Thị Hoàng | Oanh | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
64 | 11104121 | Đặng Công Bình | Phương | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
65 | 11093871 | Đoàn Thị Hồng | Phương | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
66 | 11100451 | Nguyễn Thị | Phường | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
67 | 11102391 | Phan Thị Thu | Phượng | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
68 | 11105681 | Võ Thị Tố | Quyên | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
69 | 11102221 | Nguyễn Thị Bích | Quyền | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
70 | 11163171 | Huỳnh Thị Nữ | Sinh | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
71 | 11162311 | Đặng Thị | Tâm | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
72 | 11106751 | Nguyễn Thị Hồng | Thanh | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
73 | 11101831 | Nguyễn Thị Thanh | Thanh | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
74 | 11131691 | Đỗ Thị Ngọc | Thảo | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
75 | 11105091 | Hà Bích | Thảo | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
76 | 11103161 | Lê Thị | Thảo | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
77 | 11104241 | Ngô Thị Thu | Thảo | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
78 | 11102001 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
79 | 11106551 | Đỗ Nguyễn Thu | Thủy | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
80 | 11154031 | Lê Thị Thanh | Thúy | TCKT39C | Nguyễn Thành Tài | ||
21 | 11357041 | Nguyễn Trung | Hiếu | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
22 | 10124681 | Trần Hoàng | Hiếu | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
23 | 11329541 | Đỗ Thị Kim | Hoa | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
24 | 11305881 | Nguyễn Thị | Hoa | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
25 | 11308091 | Trần Thị Ngọc | Hoa | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
26 | 11324001 | Nguyễn Thị | Hoan | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
27 | 11330401 | Nguyễn Huy | Hoàng | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
28 | 11316791 | Nguyễn Khánh | Hòa | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
29 | 11215091 | Phan Lê Thị | Họa | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
30 | 11332131 | Lê Thị | Hồng | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
106 | 11292081 | Lê Nguyễn Kiều | Trinh | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
107 | 11226841 | Võ Thị Kim | Trúc | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
108 | 11345141 | Đỗ Thị | Tuyết | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
109 | 11292091 | Nguyễn Thị Ngọc | Tú | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
110 | 11344651 | Nguyễn Thị Kim | Tươi | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
111 | 11330471 | Ngô Thị Hồng | Vân | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
112 | 11293531 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
113 | 11317681 | Hoàng Ngọc Tường | Vy | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
114 | 11293621 | Nguyễn Thảo | Vy | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài | ||
115 | 11297971 | Trần Thị Hải | Yến | TCKT39S | Nguyễn Thành Tài |
Tin mới nhất
Thông tin tuyển sinh
Đơn vị liên kết